Thời gian hiện tại ở Grobla, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Grobla. Đánh bẩy Grobla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grobla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grobla, nhiều khách sạn ở Grobla, dân số ở Grobla, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grobla, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:36
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grobla, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Grobla, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°7'33" 50.1258 |
Kinh độ | 20°25'32" 20.4256 |
Dân số | 970 |
Tính số lượt xem | 1,015 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,268 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,303 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,828 |
Sân bay gần Grobla, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 45 km 28 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 103 km 64 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 115 km 71 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 118 km 73 ml | |
RDO | Radom Airport | 151 km 94 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 192 km 119 ml |