Thời gian hiện tại ở Buczków, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Buczków. Đánh bẩy Buczków mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buczków mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buczków, nhiều khách sạn ở Buczków, dân số ở Buczków, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buczków, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:31
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buczków, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Buczków, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°2'51" 50.0475 |
Kinh độ | 20°34'7" 20.5685 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,323 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,306 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,722 |
Sân bay gần Buczków, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 55 km 34 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 105 km 65 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 111 km 69 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 116 km 72 ml | |
RDO | Radom Airport | 156 km 97 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 204 km 126 ml |