Thời gian hiện tại ở Bieńkowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Bieńkowice. Đánh bẩy Bieńkowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńkowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńkowice, nhiều khách sạn ở Bieńkowice, dân số ở Bieńkowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńkowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:50
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńkowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Bieńkowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°5'59" 50.0997 |
Kinh độ | 20°29'49" 20.497 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,260 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,303 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,719 |
Sân bay gần Bieńkowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 50 km 31 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 109 km 68 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 116 km 72 ml | |
RDO | Radom Airport | 152 km 94 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 196 km 122 ml |