Thời gian hiện tại ở Laskówka Chorążka, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie – Laskówka Chorążka. Đánh bẩy Laskówka Chorążka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laskówka Chorążka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laskówka Chorążka, nhiều khách sạn ở Laskówka Chorążka, dân số ở Laskówka Chorążka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Laskówka Chorążka, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:45
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laskówka Chorążka, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Laskówka Chorążka, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°7'23" 50.123 |
Kinh độ | 20°58'17" 20.9713 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,644 |
Về Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 59,311 |
Tính số lượt xem | 4,541 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,766,818 |
Sân bay gần Laskówka Chorążka, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 76 km 47 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 84 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 128 km 80 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 140 km 87 ml | |
RDO | Radom Airport | 142 km 88 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 173 km 107 ml |