Thời gian hiện tại ở Chorążec, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Chorążec. Đánh bẩy Chorążec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chorążec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chorążec, nhiều khách sạn ở Chorążec, dân số ở Chorążec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Chorążec, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:09
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chorążec, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Chorążec, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°7'8" 50.119 |
Kinh độ | 20°56'53" 20.9481 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,672 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,901 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,412 |
Sân bay gần Chorążec, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 77 km 48 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 83 km 51 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 127 km 79 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 139 km 86 ml | |
RDO | Radom Airport | 143 km 89 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 228 km 142 ml |