Thời gian hiện tại ở Karsy, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie – Karsy. Đánh bẩy Karsy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karsy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karsy, nhiều khách sạn ở Karsy, dân số ở Karsy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Karsy, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:29
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karsy, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Karsy, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°15'51" 50.2643 |
Kinh độ | 20°46'41" 20.7781 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,689 |
Về Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 59,311 |
Tính số lượt xem | 4,543 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,614 |
Sân bay gần Karsy, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 73 km 45 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 91 km 56 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 123 km 76 ml | |
RDO | Radom Airport | 129 km 80 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 138 km 86 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 212 km 132 ml |