Thời gian hiện tại ở Brunary, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie – Brunary. Đánh bẩy Brunary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brunary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brunary, nhiều khách sạn ở Brunary, dân số ở Brunary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brunary, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:52
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brunary, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Brunary, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°32'24" 49.5399 |
Kinh độ | 21°1'34" 21.0261 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,474 |
Về Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 109,076 |
Tính số lượt xem | 4,055 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,857 |
Sân bay gần Brunary, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 77 km 48 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 96 km 60 ml | |
KSC | Barca Airport | 98 km 61 ml | |
RDO | Radom Airport | 206 km 128 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 213 km 132 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 222 km 138 ml |