Thời gian hiện tại ở Stara Wieś, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat limanowski, Województwo Małopolskie – Stara Wieś. Đánh bẩy Stara Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Wieś, nhiều khách sạn ở Stara Wieś, dân số ở Stara Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Wieś, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:49
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Wieś, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Stara Wieś, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°40'51" 49.6808 |
Kinh độ | 20°24'5" 20.4013 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,391 |
Về Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 130,964 |
Tính số lượt xem | 4,240 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,200 |
Sân bay gần Stara Wieś, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 62 km 38 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 69 km 43 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 126 km 79 ml | |
KSC | Barca Airport | 129 km 80 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 129 km 80 ml | |
RDO | Radom Airport | 199 km 123 ml |