Thời gian hiện tại ở Poznachowice Górne, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie – Poznachowice Górne. Đánh bẩy Poznachowice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poznachowice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poznachowice Górne, nhiều khách sạn ở Poznachowice Górne, dân số ở Poznachowice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Poznachowice Górne, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:02
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poznachowice Górne, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Poznachowice Górne, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°49'34" 49.8262 |
Kinh độ | 20°7'46" 20.1295 |
Dân số | 400 |
Tính số lượt xem | 438 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,712 |
Về Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 126,339 |
Tính số lượt xem | 3,727 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,768,162 |
Sân bay gần Poznachowice Górne, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 37 km 23 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 84 km 52 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 104 km 65 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 140 km 87 ml | |
KSC | Barca Airport | 152 km 95 ml | |
RDO | Radom Airport | 190 km 118 ml |