Thời gian hiện tại ở Stary Sącz, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie – Stary Sącz. Đánh bẩy Stary Sącz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Sącz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Sącz, nhiều khách sạn ở Stary Sącz, dân số ở Stary Sącz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Sącz, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:57
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Sącz, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Stary Sącz, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°33'49" 49.5636 |
Kinh độ | 20°38'6" 20.635 |
Dân số | 8,959 |
Tính số lượt xem | 9,038 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,882 |
Về Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 214,999 |
Tính số lượt xem | 8,435 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,521 |
Sân bay gần Stary Sącz, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 62 km 38 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 83 km 52 ml | |
KSC | Barca Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 117 km 73 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 150 km 93 ml | |
RDO | Radom Airport | 207 km 129 ml |