Thời gian hiện tại ở Królowa Górna, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie – Królowa Górna. Đánh bẩy Królowa Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Królowa Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Królowa Górna, nhiều khách sạn ở Królowa Górna, dân số ở Królowa Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Królowa Górna, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:14
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Królowa Górna, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Królowa Górna, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°34'42" 49.5782 |
Kinh độ | 20°51'47" 20.863 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,184 |
Về Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 214,999 |
Tính số lượt xem | 8,493 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,193 |
Sân bay gần Królowa Górna, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 72 km 45 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 95 km 59 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 103 km 64 ml | |
KSC | Barca Airport | 105 km 65 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 162 km 101 ml | |
RDO | Radom Airport | 203 km 126 ml |