Thời gian hiện tại ở Sromowce Niżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Sromowce Niżne. Đánh bẩy Sromowce Niżne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sromowce Niżne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sromowce Niżne, nhiều khách sạn ở Sromowce Niżne, dân số ở Sromowce Niżne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sromowce Niżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:58
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sromowce Niżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Sromowce Niżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°23'44" 49.3955 |
Kinh độ | 20°24'33" 20.4093 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 95,135 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,569 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,149 |
Sân bay gần Sromowce Niżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 38 km 24 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 88 km 54 ml | |
KSC | Barca Airport | 102 km 63 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 141 km 88 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 153 km 95 ml | |
RDO | Radom Airport | 229 km 142 ml |