Thời gian hiện tại ở Skawa Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Skawa Górna. Đánh bẩy Skawa Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skawa Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skawa Górna, nhiều khách sạn ở Skawa Górna, dân số ở Skawa Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Skawa Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:03
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skawa Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Skawa Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°37'0" 49.6167 |
Kinh độ | 19°55'0" 19.9167 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 95,728 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,588 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,549 |
Sân bay gần Skawa Górna, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 52 km 32 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 65 km 40 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 112 km 70 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 130 km 81 ml | |
KSC | Barca Airport | 143 km 89 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 237 km 147 ml |