Thời gian hiện tại ở Chabówka, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Chabówka. Đánh bẩy Chabówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chabówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chabówka, nhiều khách sạn ở Chabówka, dân số ở Chabówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Chabówka, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:39
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chabówka, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Chabówka, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°35'48" 49.5966 |
Kinh độ | 19°56'17" 19.9381 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,855 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,552 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,770,722 |
Sân bay gần Chabówka, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 54 km 34 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 62 km 39 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 115 km 72 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 131 km 82 ml | |
KSC | Barca Airport | 141 km 87 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 239 km 149 ml |