Thời gian hiện tại ở Krzeszów Górny, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suski, Województwo Małopolskie – Krzeszów Górny. Đánh bẩy Krzeszów Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzeszów Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzeszów Górny, nhiều khách sạn ở Krzeszów Górny, dân số ở Krzeszów Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzeszów Górny, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:43
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzeszów Górny, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Krzeszów Górny, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°45'37" 49.7602 |
Kinh độ | 19°30'4" 19.5012 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,872 |
Về Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,317 |
Tính số lượt xem | 2,791 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,215 |
Sân bay gần Krzeszów Górny, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 41 km 25 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 85 km 53 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 93 km 58 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 99 km 62 ml | |
KSC | Barca Airport | 176 km 109 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 218 km 136 ml |