Thời gian hiện tại ở Bieńkówka, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suski, Województwo Małopolskie – Bieńkówka. Đánh bẩy Bieńkówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńkówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńkówka, nhiều khách sạn ở Bieńkówka, dân số ở Bieńkówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńkówka, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:07
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńkówka, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Bieńkówka, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°46'34" 49.776 |
Kinh độ | 19°46'18" 19.7718 |
Dân số | 2,300 |
Tính số lượt xem | 2,330 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,855 |
Về Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,317 |
Tính số lượt xem | 2,744 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,585 |
Sân bay gần Bieńkówka, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 33 km 21 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 85 km 53 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 92 km 57 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 119 km 74 ml | |
KSC | Barca Airport | 164 km 102 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 218 km 135 ml |