Thời gian hiện tại ở Żurowa, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Żurowa. Đánh bẩy Żurowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żurowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żurowa, nhiều khách sạn ở Żurowa, dân số ở Żurowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żurowa, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:07
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żurowa, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Żurowa, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°49'35" 49.8264 |
Kinh độ | 21°10'8" 21.1689 |
Dân số | 2,321 |
Tính số lượt xem | 2,361 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,865 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,766 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,087 |
Sân bay gần Żurowa, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 70 km 43 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 107 km 67 ml | |
KSC | Barca Airport | 129 km 80 ml | |
RDO | Radom Airport | 174 km 108 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 190 km 118 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 200 km 124 ml |