Thời gian hiện tại ở Lisia Góra, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Lisia Góra. Đánh bẩy Lisia Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lisia Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lisia Góra, nhiều khách sạn ở Lisia Góra, dân số ở Lisia Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lisia Góra, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:40
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lisia Góra, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Lisia Góra, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°4'49" 50.0804 |
Kinh độ | 21°2'38" 21.044 |
Dân số | 3,019 |
Tính số lượt xem | 3,058 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,862 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,765 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,056 |
Sân bay gần Lisia Góra, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 71 km 44 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 126 km 78 ml | |
RDO | Radom Airport | 146 km 91 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 173 km 107 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 233 km 145 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 265 km 165 ml |