Thời gian hiện tại ở Łękawka, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Łękawka. Đánh bẩy Łękawka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łękawka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łękawka, nhiều khách sạn ở Łękawka, dân số ở Łękawka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łękawka, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:58
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łękawka, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Łękawka, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°57'1" 49.9503 |
Kinh độ | 21°1'58" 21.0328 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,909 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,921 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,167 |
Sân bay gần Łękawka, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 74 km 46 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 113 km 70 ml | |
KSC | Barca Airport | 144 km 89 ml | |
RDO | Radom Airport | 161 km 100 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 184 km 115 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 210 km 130 ml |