Thời gian hiện tại ở Łękawica, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Łękawica. Đánh bẩy Łękawica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łękawica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łękawica, nhiều khách sạn ở Łękawica, dân số ở Łękawica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łękawica, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:08
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łękawica, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Łękawica, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°57'46" 49.9629 |
Kinh độ | 21°2'45" 21.0459 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,217 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,872 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,865 |
Sân bay gần Łękawica, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 72 km 45 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 115 km 71 ml | |
KSC | Barca Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 159 km 99 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 183 km 114 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 209 km 130 ml |