Thời gian hiện tại ở Czarna Góra, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie – Czarna Góra. Đánh bẩy Czarna Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czarna Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czarna Góra, nhiều khách sạn ở Czarna Góra, dân số ở Czarna Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czarna Góra, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:59
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czarna Góra, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Czarna Góra, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°22'36" 49.3766 |
Kinh độ | 20°7'50" 20.1305 |
Dân số | 1,506 |
Tính số lượt xem | 1,543 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,245 |
Về Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 68,034 |
Tính số lượt xem | 1,718 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,400 |
Sân bay gần Czarna Góra, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 35 km 22 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 81 km 51 ml | |
KSC | Barca Airport | 114 km 71 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 143 km 89 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 159 km 99 ml | |
RDO | Radom Airport | 237 km 147 ml |