Thời gian hiện tại ở Stanisław Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie – Stanisław Górny. Đánh bẩy Stanisław Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stanisław Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stanisław Górny, nhiều khách sạn ở Stanisław Górny, dân số ở Stanisław Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stanisław Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:54
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stanisław Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Stanisław Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°54'41" 49.9115 |
Kinh độ | 19°37'45" 19.6293 |
Dân số | 1,017 |
Tính số lượt xem | 1,042 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,544 |
Về Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 159,938 |
Tính số lượt xem | 4,302 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,489 |
Sân bay gần Stanisław Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 22 km 13 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 74 km 46 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 103 km 64 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 111 km 69 ml | |
KSC | Barca Airport | 182 km 113 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 202 km 126 ml |