Thời gian hiện tại ở Bieńkowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie – Bieńkowice. Đánh bẩy Bieńkowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńkowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńkowice, nhiều khách sạn ở Bieńkowice, dân số ở Bieńkowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńkowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:53
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńkowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Bieńkowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°53'7" 49.8853 |
Kinh độ | 19°38'35" 19.643 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,551 |
Về Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 159,938 |
Tính số lượt xem | 4,302 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,637 |
Sân bay gần Bieńkowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 24 km 15 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 77 km 48 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 100 km 62 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 111 km 69 ml | |
KSC | Barca Airport | 179 km 111 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 205 km 127 ml |