Thời gian hiện tại ở Gorzeń Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie – Gorzeń Górny. Đánh bẩy Gorzeń Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorzeń Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorzeń Górny, nhiều khách sạn ở Gorzeń Górny, dân số ở Gorzeń Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gorzeń Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:22
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorzeń Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Gorzeń Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°51'24" 49.8568 |
Kinh độ | 19°29'53" 19.498 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,229 |
Về Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 159,938 |
Tính số lượt xem | 4,290 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,044 |
Sân bay gần Gorzeń Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 32 km 20 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 75 km 46 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 100 km 62 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 102 km 64 ml | |
KSC | Barca Airport | 184 km 114 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 208 km 129 ml |