Thời gian hiện tại ở Dąbrówka, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie – Dąbrówka. Đánh bẩy Dąbrówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dąbrówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dąbrówka, nhiều khách sạn ở Dąbrówka, dân số ở Dąbrówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dąbrówka, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:38
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dąbrówka, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Dąbrówka, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°48'39" 49.8109 |
Kinh độ | 19°35'56" 19.599 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,182 |
Về Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 159,938 |
Tính số lượt xem | 4,286 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,103 |
Sân bay gần Dąbrówka, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 33 km 20 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 82 km 51 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 94 km 59 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 107 km 66 ml | |
KSC | Barca Airport | 175 km 109 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 213 km 132 ml |