Thời gian hiện tại ở Barwałd Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie – Barwałd Górny. Đánh bẩy Barwałd Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barwałd Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barwałd Górny, nhiều khách sạn ở Barwałd Górny, dân số ở Barwałd Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Barwałd Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:34
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barwałd Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Barwałd Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°51'44" 49.8621 |
Kinh độ | 19°37'3" 19.6175 |
Dân số | 1,200 |
Tính số lượt xem | 1,222 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,198 |
Về Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 159,938 |
Tính số lượt xem | 4,287 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,506 |
Sân bay gần Barwałd Górny, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 27 km 17 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 78 km 48 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 99 km 61 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 109 km 68 ml | |
KSC | Barca Airport | 178 km 111 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 207 km 129 ml |