Thời gian hiện tại ở Wróżenice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Kraków, Województwo Małopolskie – Wróżenice. Đánh bẩy Wróżenice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wróżenice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wróżenice, nhiều khách sạn ở Wróżenice, dân số ở Wróżenice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wróżenice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:33
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wróżenice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Wróżenice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°6'46" 50.1128 |
Kinh độ | 20°11'14" 20.1872 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,464 |
Về Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 767,348 |
Tính số lượt xem | 4,262 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,652 |
Sân bay gần Wróżenice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 28 km 18 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 89 km 55 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 116 km 72 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 132 km 82 ml | |
RDO | Radom Airport | 159 km 99 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 187 km 116 ml |