Thời gian hiện tại ở Gumniska, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Gumniska. Đánh bẩy Gumniska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gumniska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gumniska, nhiều khách sạn ở Gumniska, dân số ở Gumniska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gumniska, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:14
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gumniska, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Gumniska, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°0'20" 50.0055 |
Kinh độ | 21°1'0" 21.0167 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,156 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 109,650 |
Tính số lượt xem | 440 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,477 |
Sân bay gần Gumniska, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 73 km 46 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 118 km 73 ml | |
RDO | Radom Airport | 155 km 96 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 180 km 112 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 241 km 150 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 273 km 170 ml |