Thời gian hiện tại ở Żydy, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie – Żydy. Đánh bẩy Żydy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żydy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żydy, nhiều khách sạn ở Żydy, dân số ở Żydy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żydy, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:20
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żydy, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Żydy, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°33'18" 51.5551 |
Kinh độ | 20°46'23" 20.7731 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,458 |
Về Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 33,542 |
Tính số lượt xem | 4,477 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,632 |
Sân bay gần Żydy, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 36 km 22 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 70 km 43 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 97 km 60 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 100 km 62 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 178 km 111 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 183 km 114 ml |