Thời gian hiện tại ở Gózd Stary, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie – Gózd Stary. Đánh bẩy Gózd Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gózd Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gózd Stary, nhiều khách sạn ở Gózd Stary, dân số ở Gózd Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gózd Stary, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:30
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gózd Stary, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Gózd Stary, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°33'56" 51.5655 |
Kinh độ | 21°1'48" 21.0299 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,602 |
Về Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 33,542 |
Tính số lượt xem | 4,419 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,780 |
Sân bay gần Gózd Stary, Powiat białobrzeski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 23 km 15 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 67 km 42 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 102 km 63 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 121 km 75 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 176 km 109 ml | |
BQT | Brest Airport | 205 km 128 ml |