Thời gian hiện tại ở Halinin Nowy, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie – Halinin Nowy. Đánh bẩy Halinin Nowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Halinin Nowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Halinin Nowy, nhiều khách sạn ở Halinin Nowy, dân số ở Halinin Nowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Halinin Nowy, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:50
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Halinin Nowy, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Halinin Nowy, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°43'60" 52.7333 |
Kinh độ | 20°31'0" 20.5167 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 264,719 |
Về Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 89,976 |
Tính số lượt xem | 8,521 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,740,619 |
Sân bay gần Halinin Nowy, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 33 km 20 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 70 km 43 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 136 km 84 ml | |
RDO | Radom Airport | 157 km 97 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 224 km 139 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 239 km 149 ml |