Thời gian hiện tại ở Bieńki Bucice, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie – Bieńki Bucice. Đánh bẩy Bieńki Bucice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńki Bucice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńki Bucice, nhiều khách sạn ở Bieńki Bucice, dân số ở Bieńki Bucice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńki Bucice, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:18
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńki Bucice, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Bieńki Bucice, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°49'0" 52.8167 |
Kinh độ | 20°40'0" 20.6667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,522 |
Về Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 89,976 |
Tính số lượt xem | 8,683 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,133 |
Sân bay gần Bieńki Bucice, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 41 km 25 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 75 km 46 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 149 km 93 ml | |
RDO | Radom Airport | 163 km 101 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 224 km 139 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 230 km 143 ml |