Thời gian hiện tại ở Puznów Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie – Puznów Stary. Đánh bẩy Puznów Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puznów Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puznów Stary, nhiều khách sạn ở Puznów Stary, dân số ở Puznów Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Puznów Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:35
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puznów Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Puznów Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°55'36" 51.9268 |
Kinh độ | 21°40'0" 21.6668 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,536 |
Về Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 108,981 |
Tính số lượt xem | 8,571 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,230 |
Sân bay gần Puznów Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 55 km 34 ml | |
RDO | Radom Airport | 67 km 42 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 91 km 56 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 105 km 65 ml | |
BQT | Brest Airport | 153 km 95 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 203 km 126 ml |