Thời gian hiện tại ở Miętne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie – Miętne. Đánh bẩy Miętne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miętne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miętne, nhiều khách sạn ở Miętne, dân số ở Miętne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Miętne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:56
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miętne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Miętne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°55'17" 51.9213 |
Kinh độ | 21°34'29" 21.5746 |
Dân số | 2,000 |
Tính số lượt xem | 2,039 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,529 |
Về Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 108,981 |
Tính số lượt xem | 8,433 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,154 |
Sân bay gần Miętne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 50 km 31 ml | |
RDO | Radom Airport | 64 km 40 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 86 km 54 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 109 km 68 ml | |
BQT | Brest Airport | 160 km 99 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 203 km 126 ml |