Thời gian hiện tại ở Kaleń Drugi, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie – Kaleń Drugi. Đánh bẩy Kaleń Drugi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaleń Drugi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaleń Drugi, nhiều khách sạn ở Kaleń Drugi, dân số ở Kaleń Drugi, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kaleń Drugi, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:19
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaleń Drugi, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Kaleń Drugi, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°42'36" 51.71 |
Kinh độ | 21°43'4" 21.7177 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,444 |
Về Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 108,981 |
Tính số lượt xem | 8,568 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,525 |
Sân bay gần Kaleń Drugi, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 50 km 31 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 72 km 45 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 86 km 53 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 110 km 68 ml | |
BQT | Brest Airport | 155 km 97 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 179 km 111 ml |