Thời gian hiện tại ở Zaborów Stary, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie – Zaborów Stary. Đánh bẩy Zaborów Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaborów Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zaborów Stary, nhiều khách sạn ở Zaborów Stary, dân số ở Zaborów Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zaborów Stary, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:37
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaborów Stary, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Zaborów Stary, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°23'11" 52.3864 |
Kinh độ | 19°21'41" 19.3613 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 273,629 |
Về Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,461 |
Tính số lượt xem | 5,112 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,805,952 |
Sân bay gần Zaborów Stary, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 74 km 46 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 88 km 55 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 112 km 70 ml | |
RDO | Radom Airport | 169 km 105 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 230 km 143 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 289 km 180 ml |