Thời gian hiện tại ở Wola Pacynska, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie – Wola Pacynska. Đánh bẩy Wola Pacynska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Pacynska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Pacynska, nhiều khách sạn ở Wola Pacynska, dân số ở Wola Pacynska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Pacynska, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:06
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Pacynska, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Wola Pacynska, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°19'20" 52.3221 |
Kinh độ | 19°44'55" 19.7487 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 271,146 |
Về Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,461 |
Tính số lượt xem | 5,069 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,978 |
Sân bay gần Wola Pacynska, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 63 km 39 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 71 km 44 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 85 km 53 ml | |
RDO | Radom Airport | 145 km 90 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 244 km 152 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 290 km 180 ml |