Thời gian hiện tại ở Górki Drugie, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie – Górki Drugie. Đánh bẩy Górki Drugie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górki Drugie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górki Drugie, nhiều khách sạn ở Górki Drugie, dân số ở Górki Drugie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górki Drugie, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:51
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górki Drugie, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Górki Drugie, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°27'33" 52.4591 |
Kinh độ | 19°19'50" 19.3306 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,439 |
Về Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,461 |
Tính số lượt xem | 5,049 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,484 |
Sân bay gần Górki Drugie, Powiat gostyniński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 82 km 51 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 90 km 56 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 116 km 72 ml | |
RDO | Radom Airport | 176 km 109 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 221 km 137 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 282 km 175 ml |