Thời gian hiện tại ở Nowa Wieś, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie – Nowa Wieś. Đánh bẩy Nowa Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowa Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowa Wieś, nhiều khách sạn ở Nowa Wieś, dân số ở Nowa Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowa Wieś, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:04
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowa Wieś, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Nowa Wieś, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°6'44" 52.1121 |
Kinh độ | 20°41'24" 20.6901 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 265,174 |
Về Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 92,847 |
Tính số lượt xem | 3,716 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,745,011 |
Sân bay gần Nowa Wieś, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 20 km 13 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 38 km 23 ml | |
RDO | Radom Airport | 88 km 55 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 99 km 61 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 169 km 105 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 308 km 192 ml |