Thời gian hiện tại ở Boża Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie – Boża Wola. Đánh bẩy Boża Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boża Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boża Wola, nhiều khách sạn ở Boża Wola, dân số ở Boża Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Boża Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:21
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boża Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Boża Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°11'11" 52.1864 |
Kinh độ | 20°31'28" 20.5244 |
Dân số | 700 |
Tính số lượt xem | 727 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,484 |
Về Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 92,847 |
Tính số lượt xem | 3,766 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,846 |
Sân bay gần Boża Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 31 km 19 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 31 km 19 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 93 km 58 ml | |
RDO | Radom Airport | 101 km 62 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 183 km 114 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 300 km 186 ml |