Thời gian hiện tại ở Żdżarki, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Żdżarki. Đánh bẩy Żdżarki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żdżarki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żdżarki, nhiều khách sạn ở Żdżarki, dân số ở Żdżarki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żdżarki, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:44
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żdżarki, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Żdżarki, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'40" 51.5777 |
Kinh độ | 20°33'53" 20.5646 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,017 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,087 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,752,643 |
Sân bay gần Żdżarki, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 50 km 31 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 72 km 45 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 82 km 51 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 97 km 60 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 161 km 100 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 176 km 109 ml |