Thời gian hiện tại ở Góra, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Góra. Đánh bẩy Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Góra, nhiều khách sạn ở Góra, dân số ở Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Góra, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:54
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Góra, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Góra, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°37'0" 51.6167 |
Kinh độ | 20°34'0" 20.5667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,098 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,198 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,266 |
Sân bay gần Góra, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 51 km 32 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 68 km 42 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 81 km 51 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 93 km 58 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 165 km 102 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 180 km 112 ml |