Thời gian hiện tại ở Wola Pniewska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Wola Pniewska. Đánh bẩy Wola Pniewska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Pniewska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Pniewska, nhiều khách sạn ở Wola Pniewska, dân số ở Wola Pniewska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Pniewska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:06
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Pniewska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Wola Pniewska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°55'18" 51.9218 |
Kinh độ | 20°45'32" 20.7589 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,494 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,212 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,922 |
Sân bay gần Wola Pniewska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 31 km 19 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 59 km 37 ml | |
RDO | Radom Airport | 67 km 42 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 96 km 60 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 154 km 96 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 216 km 134 ml |