Thời gian hiện tại ở Wola Pieczyska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Wola Pieczyska. Đánh bẩy Wola Pieczyska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Pieczyska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Pieczyska, nhiều khách sạn ở Wola Pieczyska, dân số ở Wola Pieczyska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Pieczyska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:23
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Pieczyska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Wola Pieczyska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°55'13" 51.9203 |
Kinh độ | 21°3'6" 21.0518 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,421 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,210 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,337 |
Sân bay gần Wola Pieczyska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 28 km 18 ml | |
RDO | Radom Airport | 60 km 37 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 65 km 40 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 137 km 85 ml | |
BQT | Brest Airport | 195 km 121 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 212 km 132 ml |