Thời gian hiện tại ở Wólka Brzóska, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Wólka Brzóska. Đánh bẩy Wólka Brzóska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wólka Brzóska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wólka Brzóska, nhiều khách sạn ở Wólka Brzóska, dân số ở Wólka Brzóska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wólka Brzóska, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:54
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wólka Brzóska, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Wólka Brzóska, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'25" 51.5736 |
Kinh độ | 21°19'44" 21.3288 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,505 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,257 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,997 |
Sân bay gần Wólka Brzóska, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 22 km 14 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 71 km 44 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 102 km 63 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 108 km 67 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 170 km 105 ml | |
BQT | Brest Airport | 186 km 115 ml |