Thời gian hiện tại ở Brzóza, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Brzóza. Đánh bẩy Brzóza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzóza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzóza, nhiều khách sạn ở Brzóza, dân số ở Brzóza, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzóza, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:32
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzóza, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Brzóza, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°36'4" 51.601 |
Kinh độ | 21°20'51" 21.3475 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,137 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,158 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,753,659 |
Sân bay gần Brzóza, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 25 km 16 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 68 km 42 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 102 km 63 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 106 km 66 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 172 km 107 ml | |
BQT | Brest Airport | 183 km 114 ml |