Thời gian hiện tại ở Łukawska Wola, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Łukawska Wola. Đánh bẩy Łukawska Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łukawska Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łukawska Wola, nhiều khách sạn ở Łukawska Wola, dân số ở Łukawska Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łukawska Wola, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:40
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łukawska Wola, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Łukawska Wola, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'54" 51.5816 |
Kinh độ | 21°16'15" 21.2708 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,564 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,258 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,432 |
Sân bay gần Łukawska Wola, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 22 km 14 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 69 km 43 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 106 km 66 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 106 km 66 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 172 km 107 ml | |
BQT | Brest Airport | 189 km 117 ml |