Thời gian hiện tại ở Łukawa, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Łukawa. Đánh bẩy Łukawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łukawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łukawa, nhiều khách sạn ở Łukawa, dân số ở Łukawa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łukawa, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:14
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łukawa, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Łukawa, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'25" 51.5736 |
Kinh độ | 21°14'58" 21.2495 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,611 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,258 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,772 |
Sân bay gần Łukawa, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 21 km 13 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 69 km 43 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 106 km 66 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 107 km 66 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 171 km 106 ml | |
BQT | Brest Airport | 191 km 119 ml |