Thời gian hiện tại ở Janików, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Janików. Đánh bẩy Janików mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janików mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janików, nhiều khách sạn ở Janików, dân số ở Janików, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janików, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:02
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janików, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Janików, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'16" 51.571 |
Kinh độ | 21°34'54" 21.5816 |
Dân số | 600 |
Tính số lượt xem | 643 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,609 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,170 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,854 |
Sân bay gần Janików, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 33 km 20 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 79 km 49 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 86 km 53 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 117 km 73 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 165 km 103 ml | |
BQT | Brest Airport | 169 km 105 ml |