Thời gian hiện tại ở Wodąca, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Wodąca. Đánh bẩy Wodąca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wodąca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wodąca, nhiều khách sạn ở Wodąca, dân số ở Wodąca, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wodąca, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:25
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wodąca, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Wodąca, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°4'9" 51.0692 |
Kinh độ | 21°28'32" 21.4755 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,263 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,833 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,282 |
Sân bay gần Wodąca, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 40 km 25 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 87 km 54 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 113 km 70 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 127 km 79 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 164 km 102 ml | |
BQT | Brest Airport | 203 km 126 ml |